hổ thẹn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổ thẹn+ adj
- shameful; ashamed
- điều hổ thẹn
shame
- điều hổ thẹn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổ thẹn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hổ thẹn":
hai thân hậu thân hậu thuẩn hậu thuẫn hiếu thuận hòa thuận hoại thân hổ thân hổ thẹn hộ thân more... - Những từ có chứa "hổ thẹn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
blush shame disgrace shamefaced dishonour ashamed glow shyness pudency disgracefulness more...
Lượt xem: 551